[Khào]
[Đồn]
[Hậu]
しり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

mông; đít

JP: かれおんなしりばかりいかけている。

VI: Anh ấy chỉ đuổi theo phụ nữ.

Danh từ chung

mặt dưới

Danh từ chung

vị trí cuối cùng

Danh từ chung

hậu quả

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれしりおもい。
Anh ấy là người lười biếng.
あたまかくしてしりかくさず。
Giấu đầu hở đuôi.
おくさんのしりにしかれている。
Anh ấy bị vợ la rầy.
しりペンペンするよ!
Tôi sẽ cho bạn một trận đòn đấy!
彼女かのじょおっとしりいている。
Cô ấy đang thao túng chồng mình.
やめなさい、おしりをぶちますよ。
Dừng lại, không tôi sẽ đánh bạn đấy.
わたしむすめしりおもいのでこまる。
Tôi gặp khó khăn vì con gái tôi lười biếng.
つぎやったら、おしりペンペンしますよ。
Nếu làm lại lần nữa, tôi sẽ đánh vào mông bạn đấy.
おおきな集団しゅうだんしりにつくよりあたまになれ。
Thà làm đầu trong làng còn hơn làm đuôi trong phố.
亭主ていしゅ女房にょうぼうしりにしかれるのも当然とうぜんだ。
Chồng bị vợ mắng là chuyện đương nhiên.

Hán tự

Khào mông; hông
Đồn mông; hông; mông; phía sau
Hậu sau; phía sau; sau này

Từ liên quan đến 尻