疵 [Tỳ]
瑕 [Hà]
創 [Sáng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
vết thương; vết cắt; vết bầm
JP: 海水が傷にしみて痛いよ。
VI: Nước biển làm cho vết thương của tôi rát và đau.
Danh từ chung
vết nứt; vết xước
JP: 彼の額の傷は目立つ。
VI: Vết thương trên trán anh ấy rất dễ thấy.
Danh từ chung
khuyết điểm; điểm yếu
JP: ここに傷があるので安くしてください。
VI: Ở đây có vết xước nên hãy giảm giá cho tôi.
🔗 玉に疵
Danh từ chung
vết nhơ; sự ô nhục
JP: クリスはとてもむなしく思い、立ち直れないほどに、心に大きな傷を受けました。
VI: Chris cảm thấy rất trống rỗng và không thể vượt qua, anh ấy đã bị tổn thương sâu sắc.
Danh từ chung
tổn thương (tình cảm)
🔗 心の傷