刻み [Khắc]
きざみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

băm nhỏ; cắt nhỏ

Danh từ chung

gõ nhịp

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

thuốc lá sợi

🔗 刻みタバコ

Hậu tố

khoảng cách

Hán tự

Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc

Từ liên quan đến 刻み