Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
刻み目
[Khắc Mục]
きざみめ
🔊
Danh từ chung
vết khắc
Hán tự
刻
Khắc
khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm
Từ liên quan đến 刻み目
かき傷
かききず
vết xước
傷
きず
vết thương; vết cắt; vết bầm
切り目
きりめ
vết cắt; khía
切り込み
きりこみ
vết cắt; khía
切れ目
きれめ
khoảng trống; gián đoạn
切れ込み
きれこみ
vết cắt; khía; vết mổ
切目
きりめ
vết cắt; khía
切込み
きりこみ
vết cắt; khía
刻
きざ
vết xước
刻み
きざみ
băm nhỏ; cắt nhỏ
年期奉公
ねんきぼうこう
học việc; hợp đồng học việc; phục vụ có hợp đồng
掻き傷
かききず
vết xước
掻き疵
かききず
vết xước
疵
きず
vết thương; vết cắt; vết bầm
Xem thêm