刻み目 [Khắc Mục]
きざみめ

Danh từ chung

vết khắc

Hán tự

Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 刻み目