古傷 [Cổ Thương]
古疵 [Cổ Tỳ]
古創 [Cổ Sáng]
ふるきず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

vết thương cũ; sẹo

Danh từ chung

trải nghiệm quá khứ không vui; ký ức đau buồn; hành động sai trái trong quá khứ

Hán tự

Cổ
Thương vết thương; tổn thương

Từ liên quan đến 古傷