擦過傷 [Sát Quá Thương]
さっかしょう

Danh từ chung

trầy xước; vết xước

Hán tự

Sát cọ xát; chà
Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Thương vết thương; tổn thương

Từ liên quan đến 擦過傷