引きつり
[Dẫn]
引き攣り [Dẫn Luyên]
引き吊り [Dẫn Điếu]
引攣り [Dẫn Luyên]
引き攣り [Dẫn Luyên]
引き吊り [Dẫn Điếu]
引攣り [Dẫn Luyên]
ひきつり
Danh từ chung
sẹo
Danh từ chung
co giật; co thắt; chuột rút