引きつり [Dẫn]
引き攣り [Dẫn Luyên]
引き吊り [Dẫn Điếu]
引攣り [Dẫn Luyên]
ひきつり

Danh từ chung

sẹo

Danh từ chung

co giật; co thắt; chuột rút

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Luyên cong; uốn
Điếu treo; treo; đeo (kiếm)

Từ liên quan đến 引きつり