[Tích]
[Tích]
[Ngân]
[Chỉ]
あと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

dấu vết; dấu chân; dấu hiệu

JP: その女性じょせいかおにはかなしみのあとがあった。

VI: Trên khuôn mặt người phụ nữ này có dấu vết của nỗi buồn.

Danh từ chung

di tích; tàn tích; phế tích

JP: ここはしろあとです。

VI: Đây là di tích của một lâu đài.

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 痕

sẹo

JP: むしささされたあとっかかないようにしたほうがいいよ。

VI: Bạn nên tránh gãi vết bị côn trùng đốt.

Hán tự

Tích dấu vết; dấu chân
Tích dấu vết
Ngân dấu vết; dấu chân
Chỉ tàn tích

Từ liên quan đến 跡