1. Thông tin cơ bản
- Từ: 経路
- Cách đọc: けいろ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: lộ trình, tuyến đường; đường truyền, đường đi (thông tin, hàng hóa, lây nhiễm, xâm nhập...)
- Mức độ trang trọng: trung tính – chuyên môn
- Ngữ vực: giao thông, logistics, an ninh, y tế dịch tễ, CNTT
- Collocation: 最短経路、迂回経路、侵入経路、感染経路、流通経路、連絡経路、経路検索
2. Ý nghĩa chính
経路 chỉ “đường đi” theo nghĩa rộng: đường đi thực tế (lộ trình), đường truyền thông tin, kênh lưu thông hàng hóa, đường lây bệnh, hoặc cách thức xâm nhập. Thường dùng trong báo cáo, phân tích, hoặc chỉ dẫn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 経路 vs ルート: ルート là từ vay mượn, thân mật hơn; 経路 thiên về văn viết, kỹ thuật.
- 経路 vs 道順: 道順 là “trình tự đường đi” cụ thể từng bước; 経路 khái quát hơn.
- 経由: nghĩa là “đi qua, thông qua”. Không phải danh từ “đường đi” như 経路, nhưng thường kết hợp: Aを経由する経路.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay gặp:
- 経路をたどる/特定する/最適化する
- 感染経路/侵入経路/流通経路/連絡経路
- 最短経路を検索する、迂回経路を案内する
- Ngữ cảnh: dẫn đường, phân tích an ninh, điều tra dịch tễ, tối ưu vận hành.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ルート |
Gần nghĩa |
Tuyến đường, route |
Khẩu ngữ, trong bản đồ, kinh doanh |
| 道順 |
Liên quan |
Thứ tự lộ trình |
Miêu tả từng bước rẽ, chi tiết |
| 経由 |
Liên quan |
Đi qua, thông qua |
Thường kết hợp với 経路 |
| 経過 |
Liên quan |
Diễn biến, quá trình |
Không phải đường đi vật lý, là quá trình thời gian |
| 行き当たり |
Đối nghĩa khái niệm |
Không có lộ trình |
Đi không kế hoạch, trái với có 経路 rõ ràng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 経: bộ 糸 (chỉ, sợi) gợi “xuyên qua, kinh tuyến, kinh nghiệm”.
- 路: bộ 足 (chân) + 各, chỉ “con đường, lộ”.
- Ghép nghĩa: “đường đi đã đi qua” → 経路.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong công việc, xác định đúng 経路 giúp bạn tối ưu hóa thời gian và chi phí: từ 最短経路 trong logistics đến 連絡経路 rõ ràng trong quản lý dự án, hay 感染経路 trong y tế dự phòng.
8. Câu ví dụ
- 地図アプリで最短の経路を検索する。
Tìm tuyến đường ngắn nhất bằng ứng dụng bản đồ.
- ウイルスの感染経路を特定する。
Xác định đường lây nhiễm của virus.
- 資金の流入経路を洗い出した。
Đã rà soát các kênh dòng tiền chảy vào.
- 不正アクセスの侵入経路を遮断する。
Chặn đường xâm nhập của truy cập trái phép.
- 部署間の連絡経路を一本化する。
Nhất thể hóa đường liên lạc giữa các bộ phận.
- 配送経路を見直してコストを削減する。
Xem lại tuyến giao hàng để cắt giảm chi phí.
- 渋滞を避ける迂回経路を使おう。
Hãy dùng tuyến đường vòng để tránh tắc đường.
- 地下水の流動経路を調査する。
Khảo sát đường dòng chảy của nước ngầm.
- 情報の伝達経路が複雑すぎる。
Đường truyền đạt thông tin quá phức tạp.
- 非常時の帰宅経路を家族と共有しておく。
Chia sẻ sẵn lộ trình về nhà khi khẩn cấp với gia đình.