ウェイ
ウェー
ウエー

Danh từ chung

cách

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし趣味しゅみはウェイトリフティング することです。
Sở thích của tôi là tập tạ.
彼女かのじょはそのせまいドライブウェイをなんとかバックでとおけた。
Cô ấy đã lùi xe qua lối vào hẹp đó.
サブウェイのサンドウィッチさんはクリスロードにあるハヤサカ自転車じてんしゃかいがわです。
Cửa hàng bánh sandwich Subway đối diện cửa hàng xe đạp Hayasaka trên đường Chris.

Từ liên quan đến ウェイ