街道 [Nhai Đạo]

かいどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đường lớn

JP: 街道かいどう沿いのドライブインで昼食ちゅうしょくをとった。

VI: Chúng tôi đã ăn trưa tại một nhà hàng ven đường.

Danh từ chung

con đường (đến thành công)

🔗 出世街道・しゅっせかいどう

Danh từ chung

khu vực hành chính (ở Trung Quốc)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

街道かいどうつぎむらみなみかう。
Con đường sẽ rẽ về phía nam ở làng kế tiếp.
街道かいどう沿いにいえならんでいた。
Có những ngôi nhà san sát nhau dọc con đường.
休日きゅうじつくるま街道かいどうをのろのろとうごいた。
Vào ngày nghỉ, xe cộ di chuyển chậm trên đường cao tốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 街道

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 街道
  • Cách đọc: かいどう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Lịch sử, địa lý giao thông
  • Cụm thường gặp: 五街道・旧街道・街道沿い・街道筋・宿場町・街道を歩く・街道を整備する
  • Ví dụ lịch sử: 東海道・中山道・甲州街道・日光街道・奥州街道 (nhóm 五街道)

2. Ý nghĩa chính

- 1) Đường cái/đại lộ (thời xưa): Tuyến đường chính nối các vùng, thời Edo gọi là 五街道; ngày nay dùng khi nói về các con đường lịch sử, văn hóa dọc tuyến đường và các thị trấn trạm nghỉ (宿場町).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 街道 vs 道路: 街道 gợi sắc thái lịch sử/cổ xưa; 道路 là “đường bộ” chung, hiện đại.
  • 街道 vs 幹線道路: 幹線道路 là đường trục hiện đại; 街道 là tuyến cổ/đường cái thời trước.
  • 旧街道: chỉ các tuyến 街道 cũ, nay vẫn có thể đi bộ/tham quan.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu dùng: 街道を歩く/たどる/往来する/整備する, 街道沿い (dọc đường cái), 街道筋 (vùng dọc theo 街道).
  • Ngữ cảnh: sách lịch sử, du lịch trải nghiệm, sự kiện đi bộ theo 旧街道, nghiên cứu địa danh.
  • Thường đi kèm hình ảnh 宿場町・茶屋・関所 (trạm nghỉ, quán trà, cửa ải).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
道路 Tương cận Đường bộ Trung tính, hiện đại hơn 街道
幹線道路 Liên quan Đường trục chính Tuyến giao thông lớn hiện đại
旧街道 Biến thể Đường cái cũ Nhấn mạnh tính lịch sử
五街道 Thuật ngữ Năm đường cái thời Edo 東海道・中山道・甲州街道・日光街道・奥州街道
宿場町 Liên quan Thị trấn trạm nghỉ Phát triển dọc theo 街道
高速道路 Đối chiếu Đường cao tốc Hiện đại, khác sắc thái lịch sử của 街道

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : phố, đường phố, đô thị.
  • : đường, con đường.
  • Ghép nghĩa: “đường phố lớn” → đường cái/tuyến đường chính (cổ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc về 街道, bạn sẽ gặp các từ như 宿場・関所・街道沿いの文化. Nhiều địa phương phục dựng lối đi bộ theo 旧街道 để du lịch văn hóa. Trên biển chỉ dẫn vẫn thấy “〇〇街道” cho các tuyến có giá trị lịch sử, dù nay đã hiện đại hóa một phần.

8. Câu ví dụ

  • 街道を歩くツアーに参加した。
    Tôi tham gia tour đi bộ theo đường cái cũ.
  • この街道沿いには古い茶屋が残っている。
    Dọc con đường cái này còn lại những quán trà cổ.
  • 街道の一つ、中山道を調査した。
    Tôi nghiên cứu Trung Sơn Đạo, một trong Ngũ Nhai (năm đường cái).
  • 村と町を結ぶ街道が整備された。
    Đã cải tạo con đường cái nối làng và thị trấn.
  • かつての街道は今も生活道路として使われている。
    Đường cái xưa nay vẫn được dùng làm đường sinh hoạt.
  • 街道筋の商店街がにぎわっている。
    Khu phố thương mại dọc tuyến đường cái rất nhộn nhịp.
  • 山越えの街道は難所が多かった。
    Con đường cái vượt núi có nhiều đoạn hiểm trở.
  • 旅人はこの街道の宿場で一夜を明かした。
    Lữ khách đã nghỉ qua đêm ở trạm trấn trên con đường cái này.
  • 歴史の授業で街道の役割を学んだ。
    Tôi học về vai trò của các đường cái trong môn lịch sử.
  • 新道の開通で旧街道の交通量が減った。
    Việc mở đường mới làm lưu lượng trên đường cái cũ giảm đi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 街道 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?