小路 [Tiểu Lộ]
こうじ
しょうじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

ngõ hẻm

JP: そのまちにはせま小路こうじおおい。

VI: Thị trấn đó có nhiều con hẻm hẹp.

🔗 大路

Hán tự

Tiểu nhỏ
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 小路