小道 [Tiểu Đạo]
小路 [Tiểu Lộ]
こみち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

đường mòn; lối đi

JP: わたしたちの小道こみちは、しばしば出会であいましたね。

VI: Con đường nhỏ của chúng ta thường xuyên gặp nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

小道こみちあるいてった。
Tôi đã đi bộ trên con đường nhỏ.
小道こみちからゆきのぞいた。
Tuyết đã được dọn sạch khỏi con đường nhỏ.
その小道こみちくだってく。
Con đường nhỏ dẫn xuống.
もりける小道こみちがあります。
Có một con đường nhỏ xuyên qua rừng.
その小道こみちはもうゆきしろです。
Con đường nhỏ đã phủ trắng bởi tuyết.
小道こみちもりなかがりくねっている。
Con đường nhỏ uốn lượn qua rừng.
その小道こみちむらつうじていた。
Con đường nhỏ dẫn đến làng.
彼女かのじょにわ小道こみちあるいていた。
Cô ấy đã đi dạo trên lối mòn trong vườn.
小道こみちあつもっていた。
Lá rụng dày đặc trên con đường nhỏ.
少年しょうねん方向ほうこうえて小道こみちからはなれた。
Cậu bé đã thay đổi hướng và rời khỏi con đường nhỏ.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 小道