小径
[Tiểu Kính]
小逕 [Tiểu Kính]
小逕 [Tiểu Kính]
しょうけい
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
Lối đi
🔗 小道
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
Đường kính nhỏ