道路 [Đạo Lộ]
どうろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

đường; xa lộ

JP: そのがけ道路どうろうえている。

VI: Vách đá đó nhô ra phía trên đường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

道路どうろ横切よこぎるな。
Đừng băng qua đường.
道路どうろわたりました。
Tôi đã băng qua đường.
落石らくせき道路どうろをふさいだ。
Đá lở đã chặn đường.
道路どうろ地図ちずください。
Làm ơn cho tôi một tấm bản đồ đường đi.
この道路どうろ通行止つうこうどめです。
Con đường này đang bị cấm đi.
これは道路どうろ地図ちずです。
Đây là bản đồ đường bộ.
この道路どうろ有料ゆうりょうです。
Con đường này là đường thu phí.
道路どうろ工事こうじちゅう
"Đang thi công đường."
道路どうろくるまでいっぱいです。
Đường phố đầy xe cộ.
道路どうろ修理しゅうりちゅうだ。
Con đường đang được sửa chữa.

Hán tự

Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 道路