バス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

xe buýt

JP: わたし息子むすこはいつもバスにるとうの。

VI: Con trai tôi luôn bị say xe khi đi xe buýt.

JP: キャンバスのオイルはとても微細びさいはなびらをえがけない。

VI: Sơn dầu trên vải không thể vẽ được những cánh hoa tinh xảo.

Từ liên quan đến バス