乗合自動車 [Thừa Hợp Tự Động Xa]

乗り合い自動車 [Thừa Hợp Tự Động Xa]

乗合い自動車 [Thừa Hợp Tự Động Xa]

のりあいじどうしゃ

Danh từ chung

xe buýt (tuyến cố định); xe buýt công cộng; xe buýt tuyến cố định

🔗 路線バス

Hán tự

Từ liên quan đến 乗合自動車