乗合 [Thừa Hợp]

乗り合い [Thừa Hợp]

のりあい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đi chung; hành khách cùng đi

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hợp tác chung

Hán tự

Từ liên quan đến 乗合