渡し船 [Độ Thuyền]

渡し舟 [Độ Chu]

わたしぶね
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

phà

Hán tự

Từ liên quan đến 渡し船