Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
渡船
[Độ Thuyền]
とせん
🔊
Danh từ chung
phà; thuyền phà
Hán tự
渡
Độ
chuyển tiếp; vượt qua; phà; băng qua; nhập khẩu; giao; đường kính; di cư
船
Thuyền
tàu; thuyền
Từ liên quan đến 渡船
フェリー
phà
フェリーボート
thuyền phà
乗り合い
のりあい
đi chung; hành khách cùng đi
乗り合い船
のりあいぶね
phà; tàu chở khách
乗合
のりあい
đi chung; hành khách cùng đi
乗合船
のりあいぶね
phà; tàu chở khách
渡し
わたし
phà; thuyền phà
渡し舟
わたしぶね
phà
渡し船
わたしぶね
phà
通い船
かよいぶね
phà
通船
つうせん
phà
連絡船
れんらくせん
phà
Xem thêm