連絡船 [Liên Lạc Thuyền]
れんらくせん

Danh từ chung

phà

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Lạc quấn quanh; mắc vào
Thuyền tàu; thuyền

Từ liên quan đến 連絡船