乗合船 [Thừa Hợp Thuyền]
乗り合い船 [Thừa Hợp Thuyền]
乗合い船 [Thừa Hợp Thuyền]
のりあいぶね
のりあいせん

Danh từ chung

phà; tàu chở khách

Danh từ chung

📝 đặc biệt là のりあいせん

tàu đánh cá chung

Hán tự

Thừa lên xe; nhân
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Thuyền tàu; thuyền

Từ liên quan đến 乗合船