Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二階建てバス
[Nhị Giai Kiến]
にかいだてバス
🔊
Danh từ chung
xe buýt hai tầng
Hán tự
二
Nhị
hai
階
Giai
tầng; cầu thang
建
Kiến
xây dựng
Từ liên quan đến 二階建てバス
オムニバス
tổng hợp
ダブルデッカー
xe buýt hai tầng
バス
xe buýt
乗り合い
のりあい
đi chung; hành khách cùng đi
乗り合い自動車
のりあいじどうしゃ
xe buýt (tuyến cố định); xe buýt công cộng; xe buýt tuyến cố định
乗合
のりあい
đi chung; hành khách cùng đi
乗合自動車
のりあいじどうしゃ
xe buýt (tuyến cố định); xe buýt công cộng; xe buýt tuyến cố định