Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コントラバス
🔊
Danh từ chung
đàn contrabass; đàn double bass; đàn bass
Từ liên quan đến コントラバス
ダブルベース
đàn contrabass
バス
xe buýt
ベイス
cơ sở; nền tảng
ベース
cơ sở; nền tảng