浴槽 [Dục Tào]
よくそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

bồn tắm

JP: 何者なにものかが彼女かのじょ浴槽よくそう溺死できしさせた。

VI: Ai đó đã làm cho cô ấy chết đuối trong bồn tắm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは浴槽よくそうみずをためた。
Tom đã tích nước vào bồn tắm.
トムは浴槽よくそうみずった。
Tom đã đổ nước vào bồn tắm.
トムは浴槽よくそうにおった。
Tom đã đổ nước nóng vào bồn tắm.
あかぼう浴槽よくそうなかでぼちゃぼちゃやっていた。
Em bé đã nghịch nước trong bồn tắm.
かれ浴槽よくそうみずしっぱなしにしている。
Anh ấy để nước chảy trong bồn tắm.
まえ浴槽よくそうせんいたから、みずったんだよ。
Vì cậu đã rút phích cắm bồn tắm nên nước mới bị cạn.
あかちゃんが浴槽よくそうなかでバシャバシャとみずしぶきをあげていた。
Đứa bé đang vui đùa trong bồn tắm và tạo ra những vũng nước bắn tung tóe.

Hán tự

Dục tắm; được ưu ái
Tào bồn; thùng; bể

Từ liên quan đến 浴槽