風呂桶
[Phong Lữ Dũng]
ふろおけ
Danh từ chung
bồn tắm (đặc biệt là bằng gỗ và hình dạng thùng)
JP: 月曜日にエヴァンス夫人はブリキの風呂桶で全員の衣類を洗いました。
VI: Vào thứ Hai, bà Evans đã giặt quần áo cho mọi người trong chiếc chậu tôn.
Danh từ chung
xô nhỏ dùng khi tắm