浴室 [Dục Thất]

よくしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

phòng tắm

JP: 浴室よくしつきの二人ふたり部屋へやをおねがいします。

VI: Cho tôi một phòng đôi có phòng tắm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここが浴室よくしつです。
Đây là phòng tắm.
浴室よくしつ電気でんきがつきません。
Đèn phòng tắm không sáng.
浴室よくしつはきれいですか。
Phòng tắm sạch không?
浴室よくしつらかしっぱなしにしないで。
Đừng để bừa bộn phòng tắm.
浴室よくしつはかり体重たいじゅうはかった。
Tôi đã cân trọng lượng trên cân trong phòng tắm.
浴室よくしつきの一人ひとり部屋へやですね。
Phòng đơn có phòng tắm phải không?
このいえには浴室よくしつふたいている。
Ngôi nhà này có hai phòng tắm.
つぎあさかれ浴室よくしつんでいた。
Sáng hôm sau, anh ấy đã chết trong phòng tắm.
わたし浴室よくしつにいたので、電話でんわおとこえなかった。
Tôi đang ở trong phòng tắm nên không nghe thấy tiếng điện thoại.
そう、専用せんよう浴室よくしつきのシングルにしてください。
Vâng, xin hãy đặt cho tôi một phòng đơn với phòng tắm riêng.

Hán tự

Từ liên quan đến 浴室

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 浴室(よくしつ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phòng tắm (không gian để tắm/bồn tắm/vòi sen), “phòng tắm rửa”
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong đời sống, bất động sản, khách sạn
  • Cụm thường gặp: 家庭の浴室/ホテルの浴室浴室乾燥機/浴室リフォーム/浴室とトイレの分離

2. Ý nghĩa chính

浴室 là “phòng dùng để tắm” gồm khu vực tắm/vòi sen và thường có bồn tắm. Ở Nhật, nhiều nhà có 洗面所(phòng rửa mặt) tách biệt và 脱衣所(phòng thay đồ) liền kề với 浴室.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 浴室 vs 風呂場: 風呂場 mang tính khẩu ngữ, thân mật; 浴室 trung tính, văn bản bất động sản thường dùng.
  • 浴室 vs バスルーム: バスルーム là mượn tiếng Anh, dùng trong khách sạn/bất động sản; nghĩa gần tương đương.
  • 浴室 vs 浴場: 浴場 là “nhà tắm công cộng, khu tắm” quy mô lớn (như 温泉施設); 浴室 là một “phòng” riêng.
  • 浴槽: “bồn tắm” (vật thể) bên trong 浴室.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến:
    • 浴室を掃除する/換気する/リフォームする
    • 浴室乾燥機(máy sấy phòng tắm), 浴室暖房(sưởi phòng tắm)
    • 浴室とトイレが一体型/分離型: chung/riêng
  • Ngữ cảnh: mô tả nhà cửa, khách sạn, an toàn sinh hoạt (chống trơn trượt, chống mốc).
  • Lưu ý: “ユニットバス” ở Nhật thường chỉ cụm tích hợp bồn tắm + bồn rửa + toilet trong một khối; không phải lúc nào cũng tương đương “浴室”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
風呂場 Đồng nghĩa gần phòng tắm Khẩu ngữ, thân mật hơn
バスルーム Đồng nghĩa bathroom Từ mượn; dùng trong khách sạn/bất động sản
浴槽 Liên quan bồn tắm Bộ phận bên trong phòng tắm
脱衣所/洗面所 Liên quan phòng thay đồ/phòng rửa mặt Không gian liền kề với 浴室 trong nhà kiểu Nhật
トイレ Đối chiếu nhà vệ sinh Thường tách riêng với 浴室 trong nhà Nhật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : tắm, dội; liên quan nước tắm.
  • : phòng, buồng.
  • Kết hợp: “phòng để tắm” → phòng tắm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả bất động sản, “浴室とトイレは別” là điểm cộng quan trọng với người dùng Nhật. Ngoài ra, các hạng mục như 浴室乾燥機, 追い焚き機能 cũng nên nêu rõ vì ảnh hưởng tới tiện nghi và tiêu thụ năng lượng.

8. Câu ví dụ

  • 古くなった浴室をリフォームしたい。
    Tôi muốn cải tạo phòng tắm đã cũ.
  • ホテルの浴室はとても清潔だ。
    Phòng tắm của khách sạn rất sạch sẽ.
  • 浴室とトイレが分かれている物件を探しています。
    Tôi đang tìm căn hộ có phòng tắm và nhà vệ sinh tách biệt.
  • 冬は入浴前に浴室を暖めておくと安全だ。
    Mùa đông, làm ấm phòng tắm trước khi tắm sẽ an toàn.
  • カビ対策のため、入浴後は浴室を換気してください。
    Để chống mốc, sau khi tắm hãy thông gió phòng tắm.
  • 浴室乾燥機で洗濯物を乾かした。
    Tôi đã sấy quần áo bằng máy sấy phòng tắm.
  • 高齢者の転倒防止に浴室マットを敷く。
    Trải thảm trong phòng tắm để phòng ngừa người cao tuổi bị trượt ngã.
  • この家の浴室は窓が大きくて明るい。
    Phòng tắm của ngôi nhà này có cửa sổ lớn nên rất sáng.
  • 賃貸では浴室と洗面所が一体になっていることも多い。
    Trong nhà thuê, phòng tắm và phòng rửa mặt thường được tích hợp chung.
  • 旅館の大浴室からは庭園が眺められる。
    Từ phòng tắm lớn của lữ quán có thể ngắm khu vườn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 浴室 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?