バスルーム

Danh từ chung

phòng tắm

JP:とうさんがバスルームでひげをっている。

VI: Bố bạn đang cạo râu trong phòng tắm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはバスルームにいるの?
Tom đang ở trong nhà vệ sinh phải không?
バスルームはいまふさがっている。
Phòng tắm đang bận.
バスルームはホールのはじにあります。
Phòng tắm ở cuối hành lang.
バスルームをらかしたままにしないでよ。
Đừng để lộn xộn phòng tắm như thế.
バスルームは大理石だいりせきでできてるんですよ。
Phòng tắm được làm từ đá cẩm thạch đấy.
バスルームは廊下ろうかたりにある。
Phòng tắm nằm ở cuối hành lang.
このいえにはバスルームがふたつあります。
Ngôi nhà này có hai phòng tắm.
サリーはおとうとにバスルームを掃除そうじさせた。
Sally đã bắt em trai mình dọn dẹp phòng tắm.

Từ liên quan đến バスルーム