道筋 [Đạo Cân]

みちすじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

con đường; lộ trình; hành trình

JP: 鉄道てつどう道筋みちすじめるのは一体いったいなにだろうか。

VI: Điều gì quyết định lộ trình của đường sắt?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

道筋みちすじからそれてしまった。
Tôi đã lạc đường.
それからその路線ろせんとお最良さいりょう道筋みちすじめる必要ひつようがある。それはなによりもその路線ろせんとお地形ちけいによってまる。
Sau đó, cần phải xác định con đường tốt nhất mà tuyến đường đó sẽ đi qua, điều này chủ yếu phụ thuộc vào địa hình mà nó đi qua.

Hán tự

Từ liên quan đến 道筋

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 道筋
  • Cách đọc: みちすじ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Lộ trình, đường đi; mạch lạc, trình tự dẫn dắt của sự việc hay lý luận.
  • Sắc thái: Trung tính; dùng cho cả nghĩa cụ thể vật lý và nghĩa trừu tượng logic, kế hoạch.
  • Mở rộng ngữ pháp: Thường đi với をつける, が立つ, が見える, を示す, を描く.

2. Ý nghĩa chính

  • Đường đi, tuyến lộ cụ thể: 道筋を教える chỉ đường; 道筋が複雑 tuyến đường phức tạp.
  • Mạch lạc, trình tự hợp lý trong lập luận, tiến trình giải quyết: 話の道筋 mạch câu chuyện; 解決への道筋 con đường hướng tới giải quyết.
  • Kế hoạch, lộ trình thực hiện mục tiêu: 再建の道筋 lộ trình tái cấu trúc; 資金調達の道筋 lộ trình huy động vốn.

3. Phân biệt

  • 道筋 vs ルート: ルート nghiêng về tuyến đường cụ thể, tên tuyến; 道筋 vừa cụ thể vừa trừu tượng.
  • 道筋 vs 筋道: 筋道 nhấn mạnh logic, lý lẽ; 道筋 bao quát hơn, dùng cả cho kế hoạch, tiến trình.
  • 道筋 vs 経路: 経路 là lộ trình đi qua các điểm; 道筋 hàm ý hướng đi chung, lộ trình tổng thể.
  • 道筋 vs 手順: 手順 là thủ tục từng bước; 道筋 là khung đường hướng, mạch tổng quát.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation:
    • 解決への道筋が見える nhìn thấy lộ trình giải quyết.
    • 道筋をつける vạch ra lộ trình, tạo tiền đề.
    • 再発防止の道筋を示す chỉ ra lộ trình ngăn tái diễn.
    • 資金繰りの道筋を立てる lập lộ trình xoay vốn.
    • 話の道筋を追う theo mạch câu chuyện.
  • Ngữ cảnh: Kế hoạch kinh doanh, chính sách công, thảo luận học thuật, hội họp, giao tiếp thường ngày khi cần nói mạch lạc.
  • Lưu ý: Với nghĩa trừu tượng, 道筋が立つ chứng tỏ điều kiện đã đủ để triển khai; trong nghĩa cụ thể, tránh nhầm với 近道 đường tắt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ルート Đồng nghĩa gần Tuyến đường, lộ tuyến Cụ thể, kỹ thuật hơn
筋道 Đồng nghĩa gần Mạch lạc, lý lẽ Nhấn mạnh logic
経路 Liên quan Đường đi, lộ trình qua các điểm Tính liệt kê điểm qua
手順 Liên quan Thủ tục, trình tự Các bước cụ thể
方針 Liên quan Phương châm Định hướng chung
行き当たりばったり Đối nghĩa ý niệm Tùy hứng, không có kế hoạch Trái với có lộ trình
袋小路・行き止まり Đối nghĩa tình huống Ngõ cụt, bế tắc Không còn đường đi hay lối ra

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đường, con đường; phương hướng.
  • : gân, sợi; mạch, logic, dòng chảy.
  • Cấu tạo nghĩa: mạch đường, lộ trình hay mạch lý luận dẫn dắt sự việc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thảo luận chính sách, cụm 解決への道筋をつける ngụ ý tạo dựng điều kiện và khung triển khai, không nhất thiết chi tiết đến mức 手順. Khi viết luận, nếu câu chuyện thiếu 道筋, người đọc sẽ cảm thấy nhảy ý. Hãy dùng 道筋を立てる rồi mới đi vào 手順を示す.

8. Câu ví dụ

  • 駅までの道筋を地図で教えてください。
    Xin chỉ giúp tôi đường đi đến nhà ga bằng bản đồ.
  • 解決への道筋がようやく見えてきた。
    Cuối cùng tôi đã bắt đầu nhìn thấy lộ trình hướng tới giải quyết.
  • まず論の道筋を示してから詳細に入ります。
    Trước hết tôi sẽ trình bày mạch lập luận rồi mới vào chi tiết.
  • 資金調達の道筋を立てないと、計画が進まない。
    Nếu không lập lộ trình huy động vốn thì kế hoạch không thể tiến.
  • 話の道筋を追っていけば、誤解は解けるはずだ。
    Nếu theo mạch câu chuyện thì hiểu lầm sẽ được gỡ.
  • 事故原因の究明に向けた道筋を関係機関が共有した。
    Các cơ quan liên quan đã chia sẻ lộ trình làm rõ nguyên nhân tai nạn.
  • 山頂へ至る道筋は険しいが眺めは素晴らしい。
    Đường lên đỉnh núi hiểm trở nhưng cảnh quan thì tuyệt vời.
  • 再建の道筋をつけるためにコストを精査する。
    Để vạch lộ trình tái cấu trúc, ta sẽ rà soát chi phí.
  • プレゼンは道筋が立っていて聞きやすかった。
    Bài thuyết trình có mạch lạc nên dễ theo dõi.
  • 交渉打開の道筋を描けるかどうかが鍵だ。
    Mấu chốt là có vẽ được lộ trình khai thông đàm phán hay không.
💡 Giải thích chi tiết về từ 道筋 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?