方角 [Phương Giác]
ほうがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

hướng; phương hướng

JP: その物体ぶったいひかりはなちながらみなみ方角ほうがくんでった。

VI: Vật thể đó phát sáng trong khi bay về phía nam.

Danh từ chung

điểm la bàn; hướng chính; hướng

🔗 方位

Danh từ chung

phương pháp; cách tiếp cận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

セントラルパークはどの方角ほうがくでしょうか?
Công viên Trung tâm ở hướng nào nhỉ?
おどりによってその食糧しょくりょうまでの距離きょり方角ほうがくつたえる。
Khiêu vũ giúp truyền đạt khoảng cách và hướng đến nguồn thức ăn.
わたしたちは間違まちがった方角ほうがくすすんでいるのではないかとおもう。
Tôi nghĩ chúng ta đang đi sai hướng.

Hán tự

Phương hướng; người; lựa chọn
Giác góc; sừng; gạc

Từ liên quan đến 方角