方位 [Phương Vị]
ほうい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

hướng; phương hướng; điểm la bàn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

チャールズウォルコットはハトの方位ほうい磁石じしゃくさがした。
Charles Walcott đã tìm kiếm la bàn cho chim bồ câu.
日本にほんぜん方位ほういうみかこまれたくにだ。
Nhật Bản là quốc gia được bao quanh bởi biển từ mọi phía.
しかしこの方位ほうい磁石じしゃくはどこにありますか。
Nhưng la bàn này ở đâu?
わたし方向ほうこう音痴おんちなのでいつも方位ほうい磁石じしゃくあるいています。
Tôi mất phương hướng nên luôn mang theo la bàn.
かれらは方位ほうい磁石じしゃくのようなものをもっているのですか。
Họ có thứ gì đó giống như la bàn không?
道路どうろわたまえには、信号しんごうあお横断おうだん歩道ほどうであってもぜん方位ほうい確認かくにんしないといけない。
Khi qua đường, dù đèn tín hiệu là đèn xanh, bạn cũng phải kiểm tra tất cả các hướng.

Hán tự

Phương hướng; người; lựa chọn
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài

Từ liên quan đến 方位