道のり
[Đạo]
道程 [Đạo Trình]
道程 [Đạo Trình]
みちのり
どうてい
– 道程
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
khoảng cách; hành trình
JP: そこまでだいぶ道のりがあります。
VI: Có một chặng đường khá xa đến đó.
Danh từ chung
con đường (ví dụ: đến mục tiêu); cách; quá trình; lộ trình
JP: 近代医学の進歩は長い道程を歩んだ。
VI: Tiến bộ của y học hiện đại đã trải qua một hành trình dài.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
村まで長い道のりだ。
Đường đi đến làng thật dài.
先にある道のりは長い。
Con đường phía trước còn dài.
自由への道:困難な道のり。
Con đường đến tự do: một hành trình gian khó.
ここから東京まではどれくらいの道のりですか。
Từ đây đến Tokyo cách bao xa?
すいません、郵便局までの道のりを教えてください。
Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường đến bưu điện được không?
ほんのちょっとの道のりだから数分間でそこへ歩いて行ける。
Đó chỉ là một quãng đường ngắn nên bạn có thể đi bộ đến đó trong vài phút.
駅にもどるには遠い道のりであったが、徐々にその古い荷馬車は近づいて行った。
Dù là một chặng đường xa để quay trở lại ga, cái xe ngựa cũ dần dần tiến lại gần.
私たちの前には、長い道のりが待ち受けています。目の前の斜面は急です。目指すところに、1年ではたどりつかないかもしれない。大統領として1期を丸ごと使っても無理かもしれない。しかしアメリカよ、私たちは絶対にたどり着きます。今夜ほどその期待を強くしたことはありません。
Chúng ta có một hành trình dài phía trước. Con dốc trước mắt chúng ta là dốc. Chúng ta có thể không đạt được mục tiêu trong một năm, hoặc ngay cả trong một nhiệm kỳ tổng thống.