通路 [Thông Lộ]
つうろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

lối đi; đường đi

JP: これがうみへの通路つうろだ。

VI: Đây là lối đi ra biển.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

通路つうろものくな。
Đừng để đồ đạc trên hành lang.
2番にばん通路つうろです。
Đó là lối đi số hai.
くるま通路つうろふせいでいた。
Chiếc xe đã chặn lối đi.
左側ひだりがわ秘密ひみつ通路つうろがある。
Có một lối đi bí mật ở bên trái.
通路つうろがわをおねがいします。
Xin vui lòng cho tôi ngồi bên hành lang.
通路つうろがわせきをおねがいします。
Xin vui lòng cho tôi một chỗ ngồi bên hành lang.
通路つうろがわすわってもいいですか。
Tôi có thể ngồi ở lối đi được không?
機内きないでのかれせき通路つうろがわだった。
Chỗ ngồi của anh ấy trên máy bay là ở lối đi.
わたしたち建物たてものへのかく通路つうろつけた。
Chúng tôi đã tìm thấy một lối đi bí mật vào tòa nhà.
窓側まどがわ通路つうろがわどちらになさいますか。
Bạn muốn ngồi bên cạnh cửa sổ hay bên lối đi?

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 通路