廊下 [Lang Hạ]

ろうか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

hành lang

JP:学園がくえん廊下ろうかで、濃厚のうこうなキスシーン・・・いたぞいたぞ」「濃厚のうこうじゃなーい!はなしひれいてるって・・・」

VI: "Đã nghe nói có cảnh hôn nồng cháy ở hành lang trường học... đã nghe đấy", "Không phải nồng cháy đâu! Câu chuyện bị thêu dệt thêm rồi..."

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

廊下ろうかはこがある。
Có hộp ở hành lang.
いましめに廊下ろうかたされた。
Tôi đã bị phạt đứng ở hành lang.
トイレは廊下ろうか左側ひだりがわにあります。
Nhà vệ sinh ở phía bên trái hành lang.
かれ廊下ろうかをドタバタはしった。
Anh ta chạy ầm ầm dọc hành lang.
廊下ろうかたりで火事かじきました。
Vụ hỏa hoạn xảy ra ở cuối hành lang.
偶然ぐうぜん廊下ろうかでいじめを目撃もくげきした。
Tôi tình cờ chứng kiến việc bắt nạt ở hành lang.
手洗てあらいは、廊下ろうかたりにございます。
Nhà vệ sinh ở cuối hành lang.
バスルームは廊下ろうかたりにある。
Phòng tắm nằm ở cuối hành lang.
授業じゅぎょうわると、子供こどもたちは廊下ろうかした。
Khi giờ học kết thúc, các em học sinh đã chạy ra hành lang.
廊下ろうか大変たいへん混雑こんざつしていたのであるけなかった。
Hành lang quá đông đúc nên không thể đi lại được.

Hán tự

Từ liên quan đến 廊下

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 廊下
  • Cách đọc: ろうか
  • Loại từ: Danh từ
  • Mức độ/Phong cách: Thông dụng trong đời sống, trường học, bệnh viện, khách sạn
  • Liên quan: 学校の廊下・病院の廊下・ホテルの廊下・長い廊下

2. Ý nghĩa chính

廊下 là “hành lang, lối đi trong nhà/nhà lớn” nối các phòng với nhau. Thường là không gian hẹp, dài, có sàn để đi lại.

3. Phân biệt

  • 通路: lối đi nói chung (trong/ngoài nhà, nhà ga...), nghĩa rộng hơn 廊下.
  • ホール: sảnh, không gian rộng; khác với hành lang hẹp.
  • 玄関: tiền sảnh/cửa vào nhà; không phải hành lang.
  • 回廊: hành lang có mái bao quanh sân trong (kiểu kiến trúc cổ), sắc thái văn học.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 廊下を歩く/走る・廊下に立つ・廊下に物を置かない・廊下が長い/暗い
  • Ngữ cảnh: nội quy trường học/bệnh viện, chỉ dẫn an toàn, mô tả kiến trúc.
  • Lưu ý: Cụm quen thuộc “廊下は走らない” (không chạy trong hành lang).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
通路Gần nghĩaLối điRộng nghĩa hơn, cả ngoài trời
ホールLiên quanSảnhKhông gian rộng, không phải hành lang
玄関Liên quanTiền sảnh/cửa vàoKhu vực ra vào nhà
回廊Gần nghĩa (văn học)Hành lang có máiPhong cách cổ điển
階段Liên quanCầu thangKết nối giữa tầng; không phải 廊下
通り道Liên quanLối đi quaNói chung, khẩu ngữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 廊: “hành lang” (オン: ロウ). Bộ 广 (mái hiên) gợi không gian dưới mái.
  • 下: “dưới, bên dưới” (オン: カ; クン: した). Trong từ ghép này phản ánh hành lang “dưới mái hiên”.
  • Ý hợp: không gian đi lại dưới mái → hành lang trong nhà.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong trường học Nhật, an toàn được nhấn mạnh nên thường thấy áp phích “廊下は走らない”. Ở các ryokan cổ, âm kẽo kẹt của sàn gỗ trên 廊下 còn là một nét quyến rũ truyền thống.

8. Câu ví dụ

  • 学校の廊下は走ってはいけません。
    Không được chạy trong hành lang trường học.
  • 病院の廊下はいつも静かだ。
    Hành lang bệnh viện lúc nào cũng yên tĩnh.
  • 廊下に花を飾った。
    Tôi trang trí hoa ở hành lang.
  • 電気が切れて廊下が暗い。
    Hết điện nên hành lang tối.
  • 雨の日は廊下が滑りやすい。
    Ngày mưa, hành lang dễ trơn trượt.
  • 廊下の突き当たりにトイレがあります。
    Nhà vệ sinh ở cuối hành lang.
  • 子どもの笑い声が廊下まで聞こえる。
    Tiếng cười trẻ con vang đến cả hành lang.
  • 古い旅館の木の廊下がきしむ。
    Sàn gỗ hành lang của lữ quán cũ kêu cót két.
  • 授業中は廊下で大声を出さないでください。
    Trong giờ học xin đừng nói to ở hành lang.
  • 掃除当番が廊下を拭いた。
    Người trực vệ sinh đã lau hành lang.
💡 Giải thích chi tiết về từ 廊下 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?