回廊 [Hồi Lang]

廻廊 [Hồi Lang]

かいろう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

hành lang; dãy hành lang

Hán tự

Từ liên quan đến 回廊