軌跡 [Quỹ Tích]

きせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

vết bánh xe

Danh từ chung

dấu vết; con đường đã đi

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

quỹ tích

Hán tự

Từ liên quan đến 軌跡

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 軌跡
  • Cách đọc: きせき
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ phổ biến/Trình độ: Cao cấp (N1, thuật ngữ học thuật/kỹ thuật cũng dùng)
  • Nghĩa khái quát: quỹ tích, dấu vết đường đi, quỹ đạo (nghĩa bóng: hành trình, dấu ấn)
  • Lĩnh vực: Toán học, vật lý, nhiếp ảnh, tiểu sử/sự nghiệp

2. Ý nghĩa chính

  • Quỹ tích/đường đi của vật thể: ánh sáng, pháo hoa, máy bay, điểm chuyển động để lại “vệt”.
  • Quỹ tích (toán): tập hợp điểm thỏa điều kiện nào đó.
  • Dấu ấn/hành trình (nghĩa bóng): lịch sử phát triển, chặng đường sự nghiệp.

3. Phân biệt

  • 奇跡(きせき): “phép màu” – đồng âm khác nghĩa. 軌(đường ray)+ 跡(dấu vết) ≠ 奇(kỳ lạ)+ 跡. Không nhầm!
  • 軌道: quỹ đạo/đường ray theo nghĩa “đường chuẩn”, thiên về quỹ đạo ổn định; 軌跡 là dấu vết đường đi (có thể uốn lượn, không cố định).
  • 足跡/跡: dấu chân/dấu vết nói chung; 軌跡 trang trọng, kỹ thuật hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật: 光の軌跡, 飛行機の軌跡, 弾道の軌跡.
  • Toán học: 点Pの軌跡 (quỹ tích của điểm P).
  • Tiểu sử/sự nghiệp: 人生の軌跡, 研究の軌跡, 会社の軌跡.
  • Sắc thái: trang trọng, mô tả theo dõi “đường đi” để nhìn lại kết quả.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
奇跡 Đồng âm khác nghĩa Phép màu, điều kỳ diệu Phân biệt bằng Kanji; tuyệt đối không lẫn
軌道 Liên quan Quỹ đạo/đường ray Hệ thống/đường chuẩn; không nhấn “dấu vết”
足跡 Gần nghĩa (bóng) Dấu chân, dấu ấn Ít kỹ thuật hơn, thiên về thành tựu
経緯 Liên quan Diễn tiến, đầu đuôi sự việc Trình tự, không phải đường hình học
逸脱 Đối nghĩa khái niệm Lệch khỏi quỹ đạo Nhấn sự sai lệch, không theo đường định sẵn
脱線/迷走 Đối nghĩa khái niệm Trật đường ray/đi lạc hướng Dùng bóng; trái với “theo đúng quỹ tích”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (đường ray, vết xe) + 跡/迹 (dấu vết) → dấu vết con đường đã đi.
  • Âm On: 軌(キ), 跡(セキ) trong hợp chữ này.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẹo nhớ: “軌” như đường ray tàu, “跡/迹” là vết tích. 軌跡 chính là “vết đường ray” – đường đi để lại, cả nghĩa đen (hình học) và nghĩa bóng (hành trình đời người).

8. Câu ví dụ

  • 夜空に花火の軌跡が美しく描かれた。
    Trên bầu trời đêm, quỹ tích pháo hoa hiện lên tuyệt đẹp.
  • 飛行機の軌跡をレーダーで追跡する。
    Theo dõi quỹ tích máy bay bằng radar.
  • この研究の軌跡を論文にまとめた。
    Tôi tổng hợp hành trình nghiên cứu này thành luận văn.
  • 光の軌跡を長時間露光で撮影した。
    Chụp vệt sáng bằng kỹ thuật phơi sáng dài.
  • 点Pの軌跡は円になる。
    Quỹ tích của điểm P là một đường tròn.
  • 彼の人生の軌跡は多くの人を勇気づけた。
    Hành trình cuộc đời anh đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
  • ロケットの軌跡が雲間に消えた。
    Quỹ đạo của tên lửa biến mất giữa những đám mây.
  • 会社の成長の軌跡を年次報告書で示す。
    Trình bày dấu ấn tăng trưởng của công ty trong báo cáo thường niên.
  • 台風の軌跡を地図に重ねて比較する。
    Chồng các đường đi của bão lên bản đồ để so sánh.
  • 詩人の創作の軌跡を年代順に展示した。
    Trưng bày dấu ấn sáng tác của nhà thơ theo trình tự thời gian.
💡 Giải thích chi tiết về từ 軌跡 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?