レール

Danh từ chung

đường ray

JP: レール温度おんど上昇じょうしょうした影響えいきょうで、列車れっしゃ30分さんじゅっぷんおくれで到着とうちゃくした。

VI: Do nhiệt độ đường ray tăng lên, tàu đã đến trễ 30 phút.

Danh từ chung

ray (rèm); đường ray (cửa trượt)

JP: 彼女かのじょはレールのようにせていた。

VI: Cô ấy gầy như que củi.

Danh từ chung

📝 đặc biệt là レールを敷く

công việc chuẩn bị; sắp xếp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カーテンレールにたくさんのハンガーがかかっている。
Có rất nhiều móc treo trên thanh rèm cửa.

Từ liên quan đến レール