大動脈
[Đại Động Mạch]
だいどうみゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
động mạch chủ
Danh từ chung
tuyến giao thông quan trọng