運び [Vận]

はこび
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

tiến độ; nhịp độ; giai đoạn

Hán tự

Từ liên quan đến 運び

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 運び
  • Cách đọc: はこび
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Sự mang/vận chuyển; diễn tiến/tiến độ; nhịp điệu, mạch (của câu chuyện, động tác, buổi lễ).
  • Thể kính ngữ liên quan: お運びする(mang/đem, cách nói lịch sự của nhân viên phục vụ)

2. Ý nghĩa chính

“運び” có hai lớp nghĩa hay gặp: (1) nghĩa gốc là sự mang, chuyển vật; (2) nghĩa mở rộng là diễn tiến, tiến độ của công việc, đàm phán, câu chuyện, nghi thức. Trong nghệ thuật truyền thống, còn chỉ “nhịp/độ mượt” của động tác.

3. Phân biệt

  • 運び vs 進行/展開/流れ: đều nói về tiến triển; 運び nhấn vào “mạch, nhịp điệu, cách dẫn dắt”. 進行 trung tính, 展開 chú trọng sự mở rộng/biến chuyển, 流れ là dòng chảy tổng thể.
  • 運び (danh từ) vs 運ぶ (động từ): 運び là kết quả/trạng thái; 運ぶ là hành động.
  • 運びします: kính ngữ dịch vụ, không dùng cho bản thân khi nói khiêm nhường khách hàng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 交渉の運び/式の運び/仕事の運びが順調だ/話の運びがうまい.
  • Nghĩa “mang”: お料理をお運びします/荷物の運びを手伝う.
  • Ngữ cảnh: kinh doanh, họp hành, nghi thức, đánh giá kỹ năng trình bày; dịch vụ nhà hàng/khách sạn.
  • Sắc thái: trung tính đến trang trọng; trong nghệ thuật có tính chuyên môn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
進行Gần nghĩaTiến hành, tiến triểnTrung tính
展開Liên quanTriển khai, phát triểnNhấn biến chuyển
流れLiên quanDòng chảy, mạchTổng thể
段取りLiên quanTrình tự, sắp xếpTổ chức công việc
所作Liên quanĐộng tácNghệ thuật truyền thống
停滞Đối nghĩaTrì trệNgược với diễn tiến thuận lợi
運搬Liên quanVận chuyểnNghĩa vật lý
搬送Liên quanChuyển chở (người/bệnh nhân)Tình huống y tế

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 運: vận chuyển, vận động, vận số.
  • び(読みの変化): danh từ hóa của động từ 運ぶ → 運び.
  • Cấu trúc: 動詞連用形+名詞化 → “sự mang/diễn tiến”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nhận xét thuyết trình bằng tiếng Nhật, khen “話の運びがうまい” rất tự nhiên: lời lẽ mạch lạc, chuyển ý mượt. Trong dịch vụ, nghe “お運びいたします” hiểu là nhân viên sẽ đem món đến bàn bạn.

8. Câu ví dụ

  • 交渉の運びは予想より順調だ。
    Diễn tiến của đàm phán suôn sẻ hơn dự đoán.
  • 式の運びに沿って着席してください。
    Xin ngồi theo mạch tiến hành của buổi lễ.
  • 彼は話の運びがうまく、聴衆を惹きつける。
    Anh ấy dẫn dắt câu chuyện khéo, thu hút người nghe.
  • このプロジェクトの運びを共有します。
    Tôi xin chia sẻ tiến độ của dự án này.
  • 荷物の運びを手伝ってくれますか。
    Bạn giúp tôi mang đồ được không?
  • お料理は私どもでお運びいたします。
    Món ăn sẽ do chúng tôi mang ra.
  • 所作の運びが美しい舞いだった。
    Điệu múa có nhịp vận động rất đẹp.
  • 段取りと運びを事前に確認しておく。
    Kiểm tra trước trình tự và mạch tiến hành.
  • 準備の運びが遅れている。
    Việc chuẩn bị đang chậm trễ.
  • 話の運びを変えて結論から述べよう。
    Hãy đổi mạch trình bày và nói từ kết luận trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 運び được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?