運輸 [Vận Thâu]

うんゆ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

vận chuyển

JP: サービス産業さんぎょうには、通信つうしん運輸うんゆ流通りゅうつう金融きんゆうをはじめものの生産せいさんには関係かんけいないたくさんの分野ぶんやふくまれる。

VI: Ngành dịch vụ bao gồm nhiều lĩnh vực không liên quan đến sản xuất hàng hóa, bao gồm truyền thông, vận tải, phân phối và tài chính.

Hán tự

Từ liên quan đến 運輸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 運輸
  • Cách đọc: うんゆ
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: logistics, vận tải hàng hóa (đường bộ/biển/hàng không)

2. Ý nghĩa chính

Vận tải: hoạt động chuyên chở hàng hóa/người bằng các phương thức khác nhau. Ví dụ: 運輸業 (ngành vận tải), 運輸会社 (công ty vận tải).

3. Phân biệt

  • 運輸 vs 輸送: gần nghĩa; 運輸 thường dùng như ngành/lĩnh vực; 輸送 nhấn hành vi “chuyên chở”.
  • 運輸 vs 交通: 交通 là “giao thông” (luồng đi lại), 運輸 là dịch vụ/hoạt động vận chuyển.
  • 物流: chuỗi logistics tổng thể (kho, phân phối, tồn kho); 運輸 là phần “chuyên chở”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp: 陸運・海運・空運 (đường bộ/biển/hàng không), 運輸政策, 運輸業界.
  • Ngữ cảnh: báo cáo doanh nghiệp, chính sách, hợp đồng vận tải.
  • Trang trọng, thiên về thuật ngữ ngành.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
輸送Đồng nghĩa gầnChuyên chởHành vi/khối lượng vận chuyển
物流Liên quanLogisticsChuỗi cung ứng rộng
交通Phân biệtGiao thôngLuồng phương tiện/người
陸運/海運/空運Phân loạiBộ/biển/khôngCác phương thức vận tải
配送Liên quanGiao phátChặng cuối, last-mile

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(vận: chở, chuyển) + (thâu/nhập: chuyên chở). Hợp nghĩa: hoạt động chuyên chở/vận tải.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính sách, 運輸 thường đi kèm “政策/行政/統計”。Khi viết về doanh nghiệp, kết hợp “運輸コスト/運輸網/共同運輸” làm rõ góc nhìn chi phí và mạng lưới.

8. Câu ví dụ

  • 同社は国内運輸の最大手だ。
    Công ty đó là doanh nghiệp vận tải lớn nhất trong nước.
  • 陸海空を組み合わせた複合運輸が拡大している。
    Vận tải đa phương thức kết hợp bộ-biển-không đang mở rộng.
  • 政府は運輸政策を見直す方針だ。
    Chính phủ có chủ trương rà soát chính sách vận tải.
  • 物流費のうち運輸コストが占める割合は高い。
    Trong chi phí logistics, tỷ trọng chi phí vận tải cao.
  • 環境負荷の低い運輸手段が求められる。
    Cần các phương thức vận tải ít tác động môi trường.
  • 地域間の運輸ネットワークを整備する。
    Hoàn thiện mạng lưới vận tải liên vùng.
  • 国際運輸で通関手続きが課題だ。
    Trong vận tải quốc tế, thủ tục hải quan là thách thức.
  • 鉄道運輸の定時性が評価された。
    Tính đúng giờ của vận tải đường sắt được đánh giá cao.
  • 災害時の緊急運輸体制を構築する。
    Xây dựng hệ thống vận tải khẩn cấp khi thiên tai.
  • 共同運輸で積載率が改善した。
    Nhờ vận tải hợp tác, tỷ lệ chất tải được cải thiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 運輸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?