運漕 [Vận Tào]
うんそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ hiếm

vận tải biển; vận chuyển hàng hải

🔗 運送

Hán tự

Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Tào chèo thuyền; chèo; chèo

Từ liên quan đến 運漕