海運 [Hải Vận]
かいうん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

vận tải biển; vận chuyển

JP: 海運かいうん会社かいしゃつとめています。

VI: Tôi làm việc cho một công ty vận tải biển.

Hán tự

Hải biển; đại dương
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ

Từ liên quan đến 海運