海運 [Hải Vận]

かいうん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

vận tải biển; vận chuyển

JP: 海運かいうん会社かいしゃつとめています。

VI: Tôi làm việc cho một công ty vận tải biển.

Hán tự

Từ liên quan đến 海運

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 海運
  • Cách đọc: かいうん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: vận tải biển, ngành vận tải đường biển (shipping)
  • Lĩnh vực hay gặp: kinh tế, logistics, thương mại quốc tế, tin tức doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

海運 chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng đường biển và rộng hơn là ngành công nghiệp vận tải biển (các hãng tàu, tuyến vận chuyển, cước biển, thị trường vận tải). Dùng cho cả dịch vụ cụ thể lẫn toàn ngành: 海運を利用する (sử dụng vận tải biển), 海運業界 (ngành vận tải biển).

3. Phân biệt

  • 海運 vs 海上輸送: gần như đồng nghĩa; 海上輸送 nhấn mạnh hành vi “chuyên chở trên biển”, còn 海運 có sắc thái ngành nghề, thị trường.
  • 海運 vs 航海: 航海 là chuyến đi trên biển (hành trình của tàu), không bao hàm nghĩa “ngành vận tải”.
  • 海運 vs 陸運・空運: lần lượt là vận tải đường bộ và đường hàng không; tương phản theo phương thức vận tải.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mang nghĩa ngành/lĩnh vực: 海運業 (ngành), 海運大手 (các ông lớn), 海運市況 (tình hình thị trường cước biển).
  • Mang nghĩa dịch vụ/phương thức: 海運を利用する (dùng vận tải biển), 海運ルート (tuyến biển), 海運運賃 (cước vận tải biển).
  • Trong tin tức: biến động cước, tắc nghẽn cảng, quy định môi trường, nhu cầu thương mại toàn cầu.
  • Ngữ pháp: thường kết hợp làm định ngữ trước danh từ khác: 海運会社・海運需要・海運危機.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
海上輸送 Đồng nghĩa gần Vận chuyển trên biển Trung tính, thiên về hành vi chuyên chở
海運業 Từ liên quan Ngành vận tải biển Nhấn mạnh “ngành”/“business”
船会社 Từ liên quan Hãng tàu Chủ thể cung cấp dịch vụ 海運
陸運 Đối lập Vận tải đường bộ So sánh theo phương thức
空運 Đối lập Vận tải hàng không Nhanh nhưng chi phí cao
航海 Phân biệt Chuyến đi biển, hải hành Không chỉ riêng hoạt động vận tải thương mại

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (かい/うみ): biển
  • (うん/はこぶ): vận chuyển, vận mệnh; trong từ này là “chuyển chở”
  • Cấu tạo: (biển) + (chuyên chở) → hoạt động vận chuyển bằng đường biển

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức về 海運, hãy chú ý các chỉ số như cước Baltic Dry Index, tình trạng tắc nghẽn kênh đào, quy định giảm phát thải (IMO). Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí logistics và giá hàng hóa. Trong văn cảnh doanh nghiệp, 海運コストの上昇 thường kéo theo điều chỉnh giá bán và thay đổi chuỗi cung ứng.

8. Câu ví dụ

  • 当社はアジア向けの海運サービスを拡大する予定です。
    Công ty chúng tôi dự định mở rộng dịch vụ vận tải biển sang thị trường châu Á.
  • 世界的な需要増で海運運賃が高騰している。
    Do nhu cầu toàn cầu tăng, cước vận tải biển đang leo thang.
  • 海運業界は燃料価格の変動に大きく左右される。
    Ngành vận tải biển chịu ảnh hưởng mạnh bởi biến động giá nhiên liệu.
  • 環境規制強化により海運各社は新造船への投資を進めている。
    Do siết quy định môi trường, các hãng tàu đang đẩy mạnh đầu tư tàu mới.
  • コスト削減のため、陸運から海運に切り替えた。
    Để giảm chi phí, chúng tôi chuyển từ vận tải đường bộ sang vận tải biển.
  • この港は地域の海運ハブとして重要な役割を担う。
    Cảng này đóng vai trò trung tâm vận tải biển của khu vực.
  • サプライチェーン混乱で海運の遅延が相次いだ。
    Do chuỗi cung ứng rối loạn, các chậm trễ của vận tải biển xảy ra liên tiếp.
  • 政府は海運インフラへの投資を拡充すると発表した。
    Chính phủ công bố mở rộng đầu tư vào hạ tầng vận tải biển.
  • 危険物は海運の安全基準に厳密に従わなければならない。
    Hàng nguy hiểm phải tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn an toàn vận tải biển.
  • 需要の冷え込みで海運市況は軟化している。
    Do nhu cầu nguội đi, thị trường vận tải biển đang hạ nhiệt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 海運 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?