運搬
[Vận Bàn]
うんぱん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
vận chuyển
JP: 男性は一人で運搬トラックに荷物を詰め込んでいる。
VI: Người đàn ông đang tự mình xếp hàng hóa vào xe tải.