運搬 [Vận Bàn]

うんぱん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vận chuyển

JP: 男性だんせい一人ひとり運搬うんぱんトラックに荷物にもつんでいる。

VI: Người đàn ông đang tự mình xếp hàng hóa vào xe tải.

Hán tự

Từ liên quan đến 運搬

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 運搬
  • Cách đọc: うんぱん
  • Loại từ: Danh từ / する-動詞
  • Nghĩa khái quát: vận chuyển, bốc dỡ và chuyển chở (hàng hóa, vật liệu, người)
  • Phong cách: trang trọng, kỹ thuật, văn bản hành chính

2. Ý nghĩa chính

Chỉ hành động/hoạt động chuyển chở vật thể từ nơi này sang nơi khác, bao gồm khuân vác, bốc xếp, tải lên/xuống và di chuyển bằng nhiều phương tiện. Dùng nhiều trong xây dựng, logistics, nhà máy, bệnh viện (khiêng bệnh nhân – nhưng thường dùng 搬送 nhiều hơn).

3. Phân biệt

  • 運搬: nhấn mạnh thao tác “chuyển chở” thực tế (bốc dỡ, di chuyển), dùng trong hiện trường, quy trình.
  • 輸送: vận tải quy mô lớn/đường dài (đường biển, đường sắt…).
  • 搬送: chuyển bệnh nhân/đồ vật khẩn cấp, thường kèm cứu hộ.
  • 配送: giao hàng đến người nhận theo tuyến, thương mại điện tử.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: 資材の運搬/危険物の運搬/院内運搬.
  • Động từ する: 荷物を運搬する/機械で運搬する.
  • Collocation: 運搬車/運搬費/運搬経路/運搬中.
  • Phong cách văn bản: quy trình an toàn, hợp đồng dịch vụ, bản thuyết minh kỹ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
輸送 Liên quan vận tải Quy mô lớn/đường dài
搬送 Liên quan chuyển (khẩn cấp) Thường dùng với bệnh nhân, tai nạn
配送 Liên quan giao hàng Tới khách hàng cuối
運ぶ Từ gốc/liên quan mang, chở Động từ thường
保管 Đối chiếu bảo quản, lưu kho Không di chuyển

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 運「vận, mang, di chuyển」+ 搬「bàn/ban: khiêng, chuyển chở」→ 運搬
  • Âm đọc: うん+はん → うんぱん (biến âm は→ぱ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết quy trình an toàn, nên nêu rõ tải trọng tối đa, thiết bị hỗ trợ(台車、フォークリフト、クレーン), và phân tuyến 運搬経路 một chiều để tránh va chạm. Từ này phù hợp văn phong kỹ thuật hơn so với 運ぶ.

8. Câu ví dụ

  • 工事現場で資材の運搬が始まった。
    Việc vận chuyển vật liệu ở công trường đã bắt đầu.
  • この通路は運搬中のみ使用できます。
    Lối đi này chỉ dùng khi đang vận chuyển.
  • フォークリフトでパレットを運搬する。
    Dùng xe nâng để vận chuyển pallet.
  • 危険物の運搬には特別な許可が必要だ。
    Vận chuyển hàng nguy hiểm cần giấy phép đặc biệt.
  • 院内で患者をストレッチャーで運搬した。
    Đã vận chuyển bệnh nhân bằng cáng trong bệnh viện.
  • 人力での運搬は腰を痛めやすい。
    Vận chuyển bằng sức người dễ đau lưng.
  • 雪のため物資の運搬が遅れている。
    Do tuyết rơi nên việc vận chuyển vật tư bị chậm.
  • 追加費用は運搬距離に応じて発生します。
    Phí bổ sung phát sinh theo khoảng cách vận chuyển.
  • ロボットが自動で部品を運搬する。
    Robot tự động vận chuyển linh kiện.
  • この機械は鉱石の運搬に適している。
    Máy này thích hợp để vận chuyển quặng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 運搬 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?