1. Thông tin cơ bản
- Từ: 携帯(けいたい)
- Loại từ: danh từ; danh từ kèm する(携帯する); cách nói rút gọn của 携帯電話
- Nghĩa khái quát: sự mang theo; đồ dùng loại di động; điện thoại di động
- Biến thể/ghép: 携帯する・携帯電話・携帯型・携帯用・携帯性
- Ngữ vực: đời sống thường nhật, quy định nơi công cộng, CNTT/viễn thông
- Ghi chú: Trong hội thoại hiện nay, “スマホ” thường chỉ điện thoại thông minh; “携帯” vẫn dùng rộng rãi, đặc biệt trong thông báo, quy định.
2. Ý nghĩa chính
- 1) 携帯(danh từ): sự mang theo, đem bên mình. Ví dụ: 身分証の携帯(mang theo CMT/CCCD).
- 2) 携帯(rút gọn của 携帯電話): điện thoại di động, điện thoại cầm tay.
- 3) Nghĩa mở rộng qua ghép: “携帯型/携帯用” = dạng di động, cầm tay (portable).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 携帯 vs 携帯電話: “携帯” là cách nói ngắn, thân thuộc; “携帯電話” trang trọng/viết chính thức hơn.
- 携帯 vs スマホ: “スマホ” nhấn mạnh điện thoại thông minh; “携帯” bao quát hơn (kể cả máy gập đời cũ).
- 携帯する vs 持つ/持ち歩く: đều là “mang theo”, nhưng 携帯する trang trọng/viết; 持ち歩く thiên về “cầm và đi đây đó”.
- 携行(けいこう): văn viết, pháp lý, nghĩa gần “mang theo”, trang trọng hơn 携帯.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: Nの携帯が義務/Nの携帯を推奨/Nの携帯禁止(mang theo N là nghĩa vụ/khuyến nghị/cấm).
- Trong nơi công cộng: 携帯の電源を切る/携帯をマナーモードにする/携帯の使用はご遠慮ください.
- Với nghĩa “điện thoại”: 携帯が鳴る・携帯を忘れる・携帯の料金・携帯ショップ.
- Trang trọng hơn dùng 携帯する: 身分証を携帯すること/パスポートを常時携帯する.
- Lưu ý lịch sự: trên tàu/ bệnh viện thường yêu cầu tắt nguồn hoặc để chế độ im lặng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 携帯電話 | biến thể cụ thể | điện thoại di động | Trang trọng/viết đầy đủ. |
| スマホ | gần nghĩa | smartphone | Khẩu ngữ, nhấn mạnh điện thoại thông minh. |
| モバイル | liên quan | di động (mobile) | Thuật ngữ IT/tiếp thị. |
| 携帯する | liên quan (động từ) | mang theo | Trang trọng hơn 持つ/持ち歩く. |
| 携行 | gần nghĩa | mang theo | Văn bản pháp lý/quy định. |
| 持ち歩く | gần nghĩa | mang đi khắp nơi | Khẩu ngữ, sắc thái đời thường. |
| 固定電話 | đối nghĩa (ngữ cảnh 2) | điện thoại bàn | Trái với điện thoại di động. |
| 据え置き | đối nghĩa (ngữ cảnh 3) | để cố định | Đồ không “portable”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
携: “mang theo, dắt tay” (bộ 手 gợi nghĩa “tay”). 帯: “dây đai, dải, đai lưng; vùng”. Ghép lại hàm ý “mang theo bên mình”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa giao thông Nhật, quy tắc về 携帯 rất cụ thể: lên tàu “優先席” cần tắt nguồn, còn khu vực khác chuyển sang “マナーモード”. Ở văn bản hành chính, “身分証の携帯義務” là cụm cố định. Khi diễn đạt “máy/thiết bị dạng cầm tay”, dùng “携帯型/携帯用” sẽ tự nhiên hơn “ポータブル” trong nhiều văn cảnh trang trọng.
8. Câu ví dụ
- 外出時は身分証の携帯が義務です。
B khi ra ngoài phải mang theo giấy tờ tùy thân.
- 会議中は携帯の電源をお切りください。
Trong cuộc họp, vui lòng tắt nguồn điện thoại di động.
- 電車では携帯をマナーモードにしてください。
Trên tàu, hãy để điện thoại ở chế độ im lặng.
- 災害に備えて、笛の携帯を推奨します。
Để phòng thiên tai, khuyến nghị mang theo còi.
- 今日は携帯を家に忘れて連絡が取れなかった。
Hôm nay tôi quên điện thoại ở nhà nên không liên lạc được.
- このアプリは携帯でもPCでも使えます。
Ứng dụng này dùng được cả trên điện thoại lẫn PC.
- 病院内での携帯の使用はご遠慮ください。
Xin hạn chế sử dụng điện thoại trong bệnh viện.
- 出張中はパスポートの携帯を徹底してください。
Khi đi công tác, hãy luôn mang theo hộ chiếu.
- 携帯ショップで機種変更をした。
Tôi đã đổi máy tại cửa hàng điện thoại.
- 新しい充電器は携帯の機種に対応していない。
Bộ sạc mới không tương thích với mẫu điện thoại của tôi.