Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
移動電話
[Di Động Điện Thoại]
いどうでんわ
🔊
Danh từ chung
điện thoại di động
Hán tự
移
Di
chuyển; di chuyển; thay đổi; trôi dạt; nhiễm (cảm, lửa); chuyển sang
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
電
Điện
điện
話
Thoại
câu chuyện; nói chuyện
Từ liên quan đến 移動電話
携帯
けいたい
mang theo (trên người hoặc trong tay)
携帯電話
けいたいでんわ
điện thoại di động