Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
キャリー
🔊
Danh từ chung
mang; mang theo
Từ liên quan đến キャリー
持ち運び
もちはこび
mang theo
持運び
もちはこび
mang theo
携帯
けいたい
mang theo (trên người hoặc trong tay)
携行
けいこう
mang theo (trên người); mang theo bên mình