携行 [Huề Hành]
けいこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mang theo (trên người); mang theo bên mình

Hán tự

Huề di động; mang theo; trang bị; mang theo
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 携行