佩用 [Bội Dụng]
はいよう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

mang (huy hiệu, kiếm, v.v.)

Hán tự

Bội mặc; đeo (kiếm)
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 佩用