所持 [Sở Trì]

しょじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sở hữu; mang theo

JP: 海外かいがいくのならパスポートの所持しょじ必要ひつようです。

VI: Nếu bạn đi nước ngoài, bạn cần phải có hộ chiếu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

全部ぜんぶ所持しょじひんです。
Đây là tất cả các vật dụng của tôi.
所持しょじきん全部ぜんぶあげよう。
Tôi sẽ cho bạn toàn bộ tiền mặt của tôi.
所持しょじきんはいくらありますか。
Bạn có bao nhiêu tiền mặt?
わたしは、くるま所持しょじしています。
Tôi có một chiếc xe hơi.
叔父おじ膨大ぼうだい財産ざいさん所持しょじしている。
Chú sở hữu một tài sản khổng lồ.
最近さいきんでは、だれでもじゅう所持しょじしている。
Ngày nay, ai cũng có thể sở hữu súng.
いまわたし所持しょじきんでは必要ひつようがくたっしません。
Số tiền tôi có bây giờ không đủ cho nhu cầu cần thiết.
かれらはそのおとこから所持しょじひんすべてをうばった。
Họ đã lấy hết đồ đạc của người đàn ông đó.
かれ所持しょじひん全部ぜんぶあのはこはいっている。
Đồ đạc của anh ấy đều được đựng trong cái hộp kia.
彼女かのじょ遺体いたい公共こうきょう集団しゅうだん埋葬まいそうされ、彼女かのじょ所持しょじひんかれました。
Thi thể của cô ấy đã được chôn cất trong một nghĩa trang tập thể công cộng, và tài sản của cô ấy đã bị thiêu.

Hán tự

Từ liên quan đến 所持

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 所持(しょじ)
  • Loại từ: Danh từ; động từ liên hợp: 所持する
  • Nghĩa khái quát: sự mang/giữ/có trên người; possession (thường là “đang cầm/mang”)
  • Phong cách: trang trọng; dùng nhiều trong pháp luật, quy định, thông báo
  • Cụm thường gặp: 所持品、所持金、違法所持、常時所持、身分証の所持、銃の所持許可

2. Ý nghĩa chính

  • Việc đang giữ/cầm/mang theo một vật trên người: 身分証の所持, 現金の所持, 刃物の所持.
  • Trạng thái sở hữu tức thời (khác “quyền sở hữu” lâu dài): “違法薬物を所持していた”.

3. Phân biệt

  • 所持 vs 所有(しょゆう): 所持 là “đang có/mang trên người”; 所有 là “quyền sở hữu hợp pháp, lâu dài”.
  • 所持 vs 保有(ほゆう): 保有 là “nắm giữ” (tài sản/cổ phần) trong thời gian dài; 所持 thiên về tình huống tức thời.
  • 所持 vs 携帯(けいたい): 携帯 là “mang theo” (hành động); 所持 nhấn vào trạng thái “đang có trong người”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aを所持する/Aの所持を禁ずる/Aの所持が義務付けられる。
  • Trong pháp luật/quy định: 刃物・銃・麻薬などの所持の可否/許可/禁止.
  • Trong đời sống: 所持品(đồ mang theo), 所持金(tiền mang trong người).
  • Đi kèm: 違法、不正、許可、常時、携行、提示義務、没収、返還.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
所有 Gần nghĩa/khác biệt Sở hữu (quyền) Pháp lý, dài hạn, khác với “đang mang”
保有 Gần nghĩa Nắm giữ Tài sản, cổ phần, thời gian dài
携帯 Liên quan Mang theo Hành động mang; khẩu ngữ và quy định
保持 Liên quan Duy trì, giữ Trừu tượng/kỹ thuật, khác sắc thái
没収 Đối lập hệ quả Tịch thu Khi vật bị thu khỏi người đang sở hữu
返却 Đối lập ngữ cảnh Hoàn trả Kết thúc trạng thái đang giữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 所: “chỗ, nơi; điều” (On: ショ; Kun: ところ). Trong hợp: nghĩa là “sự…”.
  • 持: “cầm, giữ” (On: ジ; Kun: も-つ). Hành động nắm/giữ.
  • Cấu tạo: “sự” + “giữ/cầm” → việc mang/giữ (trên người).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, “違法所持” rất hay gặp với vũ khí/ma túy. Khi viết hồ sơ nội bộ, “社員証の常時所持” nhấn nghĩa vụ luôn mang theo để có thể “提示” khi cần. Hãy phân biệt “所持金” (tiền đang có trong người) với “預金残高” (số dư ngân hàng).

8. Câu ví dụ

  • 危険物を所持していたとして逮捕された。
    Anh ta bị bắt vì mang theo vật nguy hiểm.
  • 社員は身分証の所持が義務づけられている。
    Nhân viên bị bắt buộc phải mang theo thẻ nhân viên.
  • 麻薬を所持してはいけない。
    Không được phép mang/giữ ma túy.
  • 彼は多額の所持金を持ち歩かない。
    Anh ấy không mang theo nhiều tiền mặt.
  • パスポートの所持が必要です。
    Cần có hộ chiếu trong người.
  • 刃物の不正所持が問題になっている。
    Việc mang dao trái phép đang trở thành vấn đề.
  • 銃の所持には許可が必要だ。
    Việc sở hữu/mang súng cần có giấy phép.
  • 現金の所持は最小限にしてください。
    Vui lòng mang tiền mặt ở mức tối thiểu.
  • 規則により社員証の常時所持が求められる。
    Theo quy định, phải luôn mang thẻ nhân viên.
  • 未成年のアルコール所持は禁止されている。
    Người vị thành niên bị cấm mang theo rượu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 所持 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?