[Tàng]

[Thương]

[Khố]

くら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

kho; nhà kho

Hán tự

Từ liên quan đến 蔵

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 倉(くら
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: kho, nhà kho, kho chứa hàng (thường là công trình độc lập, tường dày, dùng cất giữ lương thực, đồ đạc quý...)
  • Âm đọc: Kun: くら; On: そう(trong hợp từ)
  • Mức độ dùng: Ít khi dùng đơn lẻ trong hiện đại; rất thường gặp trong hợp từ như 倉庫(そうこ)
  • Trường hợp xuất hiện: biển hiệu, văn cảnh truyền thống, kiến trúc cổ, địa danh/họ người

2. Ý nghĩa chính

- Kho/nhà kho theo nghĩa kiến trúc: công trình để cất giữ, bảo quản đồ vật, lương thực, hàng hóa. Trong tiếng Nhật hiện đại, khi nói chung “nhà kho” thường dùng 倉庫; còn 倉 thường gợi cảm giác kho kiểu truyền thống (tường vôi trắng, cửa gỗ dày).
- Mang sắc thái cổ điển/địa phương hơn so với 倉庫; xuất hiện trong văn học, du lịch, mô tả đô thị cổ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • vs 倉庫: 倉庫 là cách nói tiêu chuẩn, trung tính cho “nhà kho” hiện đại (kho công nghiệp, kho logistics). 倉 thiên về kho truyền thống hoặc tên gọi riêng.
  • vs 蔵(くら): 蔵 cũng là “kho”, nhưng thường gắn với hình ảnh “kho cất rượu/đồ quý” (酒蔵, 美術品を収める蔵), sắc thái cổ xưa rõ hơn.
  • 土蔵(どぞう): kiểu kho bằng đất nện, tường dày chống cháy/ẩm – một dạng cụ thể của 倉.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng đơn lẻ: trong mô tả kiến trúc/du lịch: 古い、白壁の、商家の.
  • Trong tên riêng: 倉敷(くらしき), 倉本(くらもと)…
  • Trong hợp từ: 倉庫(nhà kho nói chung), 穀倉地帯(vựa lúa, “vùng kho thóc” → vùng sản xuất lương thực chủ lực).
  • Ngữ dụng: trang trọng/truyền thống; trong hội thoại thường ngày về kho bãi hiện đại, ưu tiên 倉庫.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
倉庫(そうこ)Đồng nghĩa gầnnhà khoDùng phổ biến, trung tính, cho kho hiện đại
蔵(くら)Liên quankho (thường cho rượu/đồ quý)Sắc thái cổ, văn hóa truyền thống
土蔵(どぞう)Liên quankho tường đấtLoại kho truyền thống chống cháy/ẩm
穀倉地帯(こくそうちたい)Liên quanvựa lúa/vựa lương thựcThành ngữ khu vực sản xuất nông sản chủ lực
物置(ものおき)Tương tựnhà chứa, phòng kho nhỏQuy mô nhỏ hơn kho
展示場(てんじじょう)Đối lập ngữ dụngkhu trưng bàyTrái nghĩa theo chức năng: kho để cất – trưng bày để bày
屋外(おくがい)Đối lập bối cảnhngoài trờiKho là không gian trong nhà, bảo quản

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 倉 – ý nghĩa gốc “nơi chứa đựng, kho”. Âm On: ソウ; Kun: くら.
  • Thường kết hợp với: 庫(こ)→ 倉庫, 蔵(くら)→ 酒蔵/米蔵 (liên tưởng cùng trường nghĩa “cất giữ”).
  • Làm thành tố âm trong chữ khác: 創(そう) “sáng tạo” (nghĩa không còn liên quan đến “kho”).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học về “kho” trong tiếng Nhật, hãy phân tầng nghĩa: (hình ảnh truyền thống) – (kho quý, văn hóa) – 倉庫 (kho hiện đại). Chọn từ dựa theo bối cảnh sẽ làm câu tự nhiên, đặc biệt trong du lịch và kiến trúc. Cụm 穀倉地帯 hữu ích khi đọc báo kinh tế/nông nghiệp, tương đương “vựa lúa/vựa lương thực”.

8. Câu ví dụ

  • 村のはずれに古いが残っている。
    Ở rìa làng vẫn còn lại một kho cổ.
  • 白壁のは夏でもひんやりしている。
    Kho tường vôi trắng mát mẻ ngay cả vào mùa hè.
  • 米を新しいに移して保管する。
    Chuyển gạo sang kho mới để bảo quản.
  • この町はを改装したカフェが多い。
    Thị trấn này có nhiều quán cà phê cải tạo từ kho cũ.
  • 火事に備えての戸は厚く作られている。
    Cửa kho được làm dày để phòng hỏa hoạn.
  • 商家のに先祖の品が保管されている。
    Đồ của tổ tiên được cất trong kho của nhà buôn.
  • 老朽化したを取り壊す計画だ。
    Đang có kế hoạch phá dỡ kho đã xuống cấp.
  • 祭りの日だけが一般公開される。
    Chỉ ngày lễ hội kho mới được mở cho công chúng.
  • 新米は湿気を避けてに入れておく。
    Gạo mới thu hoạch được cho vào kho để tránh ẩm.
  • 昔のは断熱性に優れていた。
    Kho ngày xưa có khả năng cách nhiệt rất tốt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 蔵 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?